KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  51  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Biểu thể tích cây đứng rừng tự nhiên Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn . - . - Hà Nội, 2011. - 322 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19559
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 2Các loại rừng cây lá kim ở Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Bình, Phạm Đức Tuấn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 112tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012701-TK09012708, TK14486
  • Chỉ số phân loại: 634.909597
  • 3Các văn bản liên quan đến kế hoạch bảo vệ và phát triển rừng giai đoạn 2011 - 2020/ Văn phòng Ban chỉ đạo Nhà nước về kế hoạch bảo vệ và phát triển rừng giai đoạn 2011 - 2020 . - Hà Nội, 2013. - 480 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0427
  • Chỉ số phân loại: 346.046
  • 4Cây Dó bầu và Trầm hương thực trạng và định hướng phát triển : Kỷ yếu Hội thảo / Vụ Khoa học Công nghệ . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 135 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24163
  • Chỉ số phân loại: 634.98
  • 5Cẩm nang ngành lâm nghiệp, Chương : Lâm nghiệp cộng đồng/ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2006. - 94 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005990
  • Chỉ số phân loại: 634.903
  • 6Cẩm nang ngành lâm nghiệp, Chương cải thiện giống và quản lý giống cây rừng ở Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2006. - 180 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005995, TK08005996, TK09012667, TK09012668
  • Chỉ số phân loại: 634.903
  • 7Cẩm nang ngành Lâm nghiệp, Chương: Quản lý lâm trường quốc doanh / Bộ nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2006. - 98 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005959, TK08005962
  • Chỉ số phân loại: 634.903
  • 8Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương: Khai thác và vận chuyển lâm sản / Nguyễn Ngọc Bình...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2006. - 98 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005960, TK08005983, TK09012670, TK12549, TK12550
  • Chỉ số phân loại: 634.903
  • 9Cẩm ngang ngành lâm nghiệp. Chương: Đất và dinh dưỡng đất/ Nguyễn Ngọc Bình...[và những người khác] . - H : Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn, 2006. - 142tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08006002, TK09012672, TK09012673
  • Chỉ số phân loại: 634.903
  • 10Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật phục vụ sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn / Vụ khoa học công nghệ . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2005. - 359 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12675
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 11Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng ở Việt Nam . - H. : Nông nghiệp, 2002. - 100tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005762, TK08005763, TK09011165-TK09011167
  • Chỉ số phân loại: 632
  • 12Diện tích rừng toàn quốc 2009 / Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 276 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14417, TK25127
  • Chỉ số phân loại: 333.75
  • 13Diện tích rừng toàn quốc năm 2011 / Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 278 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19560, VL1029
  • Chỉ số phân loại: 333.75
  • 14Diện tích rừng và đất chưa sử dụng quy hoạch cho lâm nghiệp năm 2005 . - H : Nxb Nông nghiệp Hà Nội, 2006. - 280 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011048
  • Chỉ số phân loại: 333.75 597
  • 15Diện tích rừng và đất lâm nghiệp năm 2008/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2009. - 276tr. ; 21cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK09010209, VL1030
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 16Đề án Quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2018. - 174 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25101-TK25103
  • Chỉ số phân loại: 333.75068
  • 17Đề án tái cơ cấu ngành Lâm nghiệp / Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn . - Hà Nội, 2013. - 151 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23236, TK25104-TK25106, TK25128
  • Chỉ số phân loại: 338.1749
  • 18Hoạt động đảm bảo chất lượng trong đào tạo giáo viên THPT&TCCN : (Tài liệu tham khảo) / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn . - Hà Nội, 2013. - 151 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23438
  • Chỉ số phân loại: 378
  • 19Hồ sơ ngành lâm nghiệp . - . - Hà Nội [KNxb] 2000. - 43 tr. ; 19 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14112-TK14118
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 20Hội thảo quốc gia về loài cây ưu tiên trong trồng rừng : (Báo cáo khoa học) / Dự án giống lâm nghiệp Việt Nam . - Hà Nội : [Knxb], 2001. - iv,127 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24173
  • Chỉ số phân loại: 634.95
  • 21Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ lâm nghiệp 1991 - 1995= Results of forest scientific and technological research 1991 - 1995 / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1996. - 360 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005010, TK08005011, TK15376-TK15382, TK18247-TK18250, TK22736
  • Chỉ số phân loại: 634.9072
  • 22Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ nổi bật lĩnh vực Lâm nghiệp, Chăn nuôi - Thú y giai đoạn 2013 - 2015 / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 419 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1244-VL1261
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 23Kết quả nghiên cứu Khoa học kỹ thuật năm 1997 / Viện Quy hoạch và Thiết kế nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp, 1997. - 338 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010098
  • Chỉ số phân loại: 620.0072
  • 24Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới. Tập 4, Cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 308 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006367-TK09006376
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 25Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới. Tập 5, Lâm nghiệp / Bùi Bá Bổng,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 527 tr. ; 31 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14556, TK14557, TK19412, VL400-VL404, VL528
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 26Kiến thức gia đình: [Tuần san của báo Nông nghiệp Việt Nam]/ [Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn] . - H. - 50tr
  • Thông tin xếp giá: B15
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 27Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả và cây đặc sản ở vùng núi thấp / Cục Khuyến nông và Khuyến lâm . - Hà Nội : Nông nghiệp , 2003. - 115 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15666-TK15675
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 28Ma trận phân tích chính sách ứng dụng cho nghành lâm nghiệp / Đặng Kim Sơn... [ và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 120 tr. ; 25 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13404, TK13405
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 29Một số chủ trương chính sách mới về nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, thủy lợi và pháp triển nông thôn / Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 335 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004688, TK08005183, TK08005187, TK18174, TK18175, TK18257-TK18259, TK19868
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 30Một số văn bản hướng dẫn chương trình mục tiêu phát triển lâm nghiệp bền vững/ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2018. - 184 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0390-PL0392
  • Chỉ số phân loại: 346.046